This content is under revision, do not rely on it.

Hậu tố danh từ (-ness, -ment, -ion, -ity, -hood, -ship)

Một hậu tố là một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ. Nó thay đổi nghĩa của từ và tạo ra một từ mới. Một hậu tố danh từ cụ thể tạo thành một danh từ. Bài học này sẽ dạy bạn cách sử dụng những hậu tố danh từ phổ biến sau:

1. Hậu tố

Hậu tố được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ. Những danh từ này mô tả trạng thái hoặc phẩm chất của tính từ.

  • Tính từ trở thành danh từ (trạng thái hạnh phúc).
  • Tính từ trở thành danh từ (phẩm chất tốt bụng).

2. Hậu tố

Hậu tố được thêm vào động từ để tạo thành danh từ. Những danh từ này thường mô tả kết quả hoặc quá trình của hành động.

  • Động từ trở thành danh từ (quá trình phát triển).
  • Động từ trở thành danh từ (số tiền trả cho một thứ gì đó).

3. Hậu tố

Hậu tố (hoặc các dạng khác của nó là ) được thêm vào động từ để tạo thành danh từ. Những danh từ này mô tả một hành động, quá trình, hoặc trạng thái.

  • Động từ trở thành danh từ (hành động nói về một điều gì đó).
  • Động từ trở thành danh từ (quá trình học tập).

4. Hậu tố

Hậu tố được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ. Những danh từ này mô tả một trạng thái, điều kiện, hoặc phẩm chất.

  • Tính từ trở thành danh từ (một việc bạn làm, trạng thái năng động).
  • Tính từ trở thành danh từ (một điều có thể xảy ra, trạng thái có thể).

5. Hậu tố

Hậu tố được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới. Những danh từ này mô tả một thời kỳ trong cuộc đời một người, một trạng thái, hoặc một nhóm người.

  • Danh từ trở thành (thời kỳ bạn là một đứa trẻ).
  • Danh từ trở thành (khu vực nơi hàng xóm sinh sống).

6. Hậu tố

Hậu tố được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới. Những danh từ này mô tả một trạng thái, điều kiện, kỹ năng, hoặc mối quan hệ giữa người với người.

  • Danh từ trở thành (mối quan hệ giữa những người bạn).
  • Danh từ trở thành (kỹ năng hoặc trạng thái là một người lãnh đạo).

Hãy đọc các câu sau và chọn danh từ có hậu tố đúng.

  1. I need to make a (pay / payment) for my new book. (Tôi cần thanh toán cho cuốn sách mới của mình.)
  2. The (dark / darkness) at night can be a little scary. (Bóng tối vào ban đêm có thể hơi đáng sợ.)
  3. Good (educate / education) is important for a good job. (Giáo dục tốt là quan trọng để có một công việc tốt.)
  4. Their (friend / friendship) started when they were children. (Tình bạn của họ bắt đầu khi họ còn là trẻ con.)

(Đáp án: 1. payment, 2. darkness, 3. education, 4. friendship)

Một mẹo cuối cùng

Khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh, hãy cố gắng để ý những hậu tố này. Điều này sẽ giúp bạn học từ mới và hiểu của chúng.